Có 2 kết quả:

沙发 shā fā ㄕㄚ ㄈㄚ沙發 shā fā ㄕㄚ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sofa (loanword)
(2) CL:條|条[tiao2],張|张[zhang1]
(3) (Internet slang) the first reply or replier to a forum post

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sofa (loanword)
(2) CL:條|条[tiao2],張|张[zhang1]
(3) (Internet slang) the first reply or replier to a forum post

Bình luận 0